Hướng dẫn toàn diện về các bài kiểm tra tiếng Anh

Chính phủ Úc chấp nhận điểm từ năm bài kiểm tra tiếng Anh khác nhau cho các đơn xin thị thực và nhập cư. Tìm hiểu các tính năng khác nhau của từng bài kiểm tra để bạn có thể chọn bài kiểm tra phù hợp nhất với mình.

Happy and excited peers

The peers are excited and happy as they work towards the end of their class time. Credit: SDI Productions/Getty Images

Bạn đã từng nghĩ đến việc sống, học tập hoặc làm việc tại Úc chưa?

Bạn sẽ cần phải nộp đơn xin thị thực và một phần của quá trình này thường liên quan đến việc chứng minh trình độ tiếng Anh của bạn. Để làm được điều này, bạn sẽ cần phải làm bài kiểm tra tiếng Anh. Trang đủ điều kiện xin thị thực mà bạn muốn nộp đơn sẽ cho bạn biết trình độ tiếng Anh cần thiết và bằng chứng bạn cần phải xuất trình.

Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu những bài kiểm tra nào được chính phủ Úc công nhận, một bảng so sánh để bạn có thể dễ dàng so sánh các tính năng và thông tin chi tiết về các thành phần của từng bài kiểm tra để giúp bạn chọn bài kiểm tra tiếng Anh phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

* Thông tin chỉ chính xác tính đến tháng 9 năm 2024. Yêu cầu về thị thực và thông tin chi tiết về bài kiểm tra có thể thay đổi nên hãy luôn kiểm tra các nguồn chính thức.

Những bài kiểm tra trình độ tiếng Anh nào được chấp nhận ở Úc?

Chính phủ Úc chấp nhận điểm từ năm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh:
  • IELTS - Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế, bao gồm One Skill Retake (OSR),
  • PTE - Bài kiểm tra tiếng Anh Pearson,
  • CAE - Cambridge English (còn được gọi là C1 Advanced),
  • TOEFL iBT - Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ,
  • OET - Bài kiểm tra tiếng Anh nghề nghiệp (đây là bài kiểm tra được phát triển cho các chuyên gia y tế).
Mặc dù một số nhà cung cấp bài kiểm tra này có thể cung cấp phiên bản bài kiểm tra tại nhà hoặc trực tuyến, nhưng những phiên bản này không được chính phủ Úc chấp nhận. Tất cả các bài kiểm tra phải được thực hiện tại các trung tâm kiểm tra hợp lệ.

Bạn nên làm bài kiểm tra nào?

Các bài kiểm tra trình độ tiếng Anh đánh giá mức độ hiểu, nói, đọc, nghe và viết tiếng Anh của bạn. Mỗi bài kiểm tra đều khác nhau, vì vậy hãy cân nhắc những câu hỏi sau trước khi chọn bài kiểm tra:
  • Bạn có thoải mái khi nói chuyện trực tiếp với giám khảo không?
  • Bạn thích làm bài kiểm tra trên giấy hay trên máy tính?
  • Chi phí làm bài kiểm tra là bao nhiêu?
  • Có trung tâm khảo thí nào gần bạn không?
  • Bạn trả lời tốt hơn những loại câu hỏi nào?
Bạn nên xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.

Thông tin tổng quan về các bài kiểm tra

Để bắt đầu, hãy xem bảng so sánh bốn bài kiểm tra sau.
 
IELTS
PTE
CAE
TOEFL iBT
Hình thức làm bài
Trên giấy hoặc trên máy tính
Trên máy tính
Trên giấy
Trên máy tính
Tổng thời gian làm bài
3 tiếng
2 tiếng
4 tiếng
2 tiếng
Kỹ năng
Nghe: 30 phút (thêm 10 phút để viết câu trả lời)*

Đọc: 60 phút

Viết: 60 phút

Nói: từ 11 đến 14 phút
Nói và viết: từ 54 đến 67 phút

Đọc: 30 phút

Nghe: 30 phút
Đọc và sử dụng tiếng Anh: 1 tiếng 30 phút

Viết: 1 tiếng 30 phút

Nghe: 40 phút

Nói: từ 15 đến 23 phút

 
Đọc: 35 phút

Nghe: 36 phút

Nói: 16 phút

Viết: 29 phút
Điểm
từ 0 (thấp nhất) đến 9 (cao nhất)
10-90
180-199 (loại C1)
0-120
Lệ phí đăng ký dự thi (AUD**)




Những trung tâm tổ chức thi tại Úc

trung tâm
trung tâm tại NSW, QLD, VIC và WA

* Với hình thức thi trên giấy (paper-based): thí sinh sẽ có khoảng 30 phút nghe và chọn đáp án. Kết thúc thời gian này, thí sinh sẽ có thêm 10 phút để chuyển đáp án từ giấy sang Answer Sheet.
Với hình thức thi trên máy (computer-based): thí sinh sẽ có 30 phút nghe và chọn đáp án. Kết thúc thời gian này, thí sinh sẽ có thêm 2 phút để kiểm tra lại đáp án đã lựa chọn.

**Giá hiện tại tính đến tháng 8 năm 2024 và có thể thay đổi tùy theo tỷ giá hối đoái, trung tâm khảo thí và địa điểm. Luôn kiểm tra phí trước khi đăng ký.

Một hoặc hai trong số các bài kiểm tra này có vẻ phù hợp với bạn không? Đọc thông tin chi tiết bên dưới để tìm hiểu thêm về các bài kiểm tra mà bạn quan tâm.
wooden cubes with letters form the expression IELTS. education concept
IELTS blocks Source: iStockphoto / Maks_Lab/Getty Images

Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế (IELTS)

IELTS đã có từ năm 1989 và được sử dụng rộng rãi tại Úc. Có hai phiên bản: tổng quát và học thuật (hãy chắc chắn kiểm tra phiên bản bạn cần).

IELTS đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn ở bốn kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc của bài kiểm tra, bạn sẽ phải trả lời 40 câu hỏi. Phần Nghe có bốn bản ghi âm và phần Đọc có ba đoạn văn dài. Bạn trả lời đúng càng nhiều câu hỏi thì điểm của bạn càng cao.
Trong phần Nói và Viết của bài kiểm tra, bạn cần nói hoặc viết về các chủ đề khác nhau. Các phần này được chấm điểm bởi các giám khảo được đào tạo, những người sẽ đánh giá câu trả lời của bạn dựa trên một bộ tiêu chí.

Một số người đã làm bài kiểm tra IELTS nhiều lần để cải thiện điểm số của mình, nhưng điều này có thể tốn kém. Tin tốt là Bộ Di trú Úc hiện chấp nhận IELTS One Skill Retake (OSR) cho một số loại thị thực. IELTS OSR cho phép bạn làm lại một kỹ năng của bài kiểm tra trong vòng 60 ngày kể từ ngày thi ban đầu, do đó bạn không phải làm lại toàn bộ bài kiểm tra.

Mặc dù IELTS có thể là một trong những bài kiểm tra phổ biến nhất, nhưng nó không dành cho tất cả mọi người. Một số người cảm thấy lo lắng khi nói chuyện trực tiếp với giám khảo, và các bài đọc và viết thì dài. Bạn cũng cần phải giỏi cả bốn phần tiếng Anh vì điểm tổng thể là điểm trung bình của từng phần.

Mặc dù IELTS có sẵn trên máy tính, nhưng điều này chỉ có sẵn tại một số ít trung tâm. IELTS trên máy tính tương tự như trên giấy và học sinh vẫn phải nói chuyện trực tiếp với giám khảo trong phần nói.
wooden cube with the letter from the PTE word. wooden cubes standing on gray background. PTE - short for Pearson Tests of English.
PTE - short for Pearson Tests of English Source: iStockphoto / Maks_Lab/Getty Images/iStockphoto

Bài kiểm tra tiếng Anh Pearson (PTE)

PTE là bài kiểm tra tiếng Anh đầu tiên được thực hiện hoàn toàn trên máy tính, vì vậy, bài kiểm tra này rất phù hợp với những người quen với công nghệ và không muốn nói chuyện với người thật. Việc chấm điểm được thực hiện tự động bằng trí tuệ nhân tạo (AI), sử dụng các thuật toán phức tạp dựa trên phản hồi bài kiểm tra thực tế.

Tổng điểm của bạn dựa trên mức độ bạn làm tốt trong toàn bộ bài kiểm tra. Có từ 52 đến 64 nhiệm vụ và 20 loại câu hỏi khác nhau. Các nhiệm vụ này kiểm tra kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của bạn. Một số nhiệm vụ đánh giá nhiều kỹ năng cùng một lúc, như đọc và nói hoặc nghe và viết. Đây được gọi là các nhiệm vụ kỹ năng tích hợp.

Một số nhiệm vụ được chấm điểm đơn giản là đúng hoặc sai, trong khi những nhiệm vụ khác, như nhiệm vụ nói hoặc viết, được chấm điểm theo nội dung, hình thức và đặc điểm. Điểm cho các đặc điểm giúp tạo nên điểm số cuối cùng của bạn cho mỗi nhiệm vụ.
  • Nội dung: Câu trả lời của bạn như thế nào.
  • Hình thức: Chi tiết chẳng hạn như đáp ứng số lượng từ.
  • Đặc điểm: Sử dụng từ vựng, chính tả, ngữ pháp và cấu trúc câu trả lời của bạn tốt như thế nào.
Vì bài kiểm tra này được thực hiện trên máy tính nên các nhiệm vụ viết đòi hỏi phải đánh máy nhanh và chính xác, do đó, việc đánh máy tốt là rất quan trọng. Ngoài ra, phạm vi rộng của các nhiệm vụ và đánh giá kỹ năng tích hợp có thể là thách thức, do đó, nên làm một số bài kiểm tra thực hành trước khi làm bài kiểm tra thực tế.
Historic  college building in Cambridge, United Kingdom
College of Corpus Christi and the Blessed Virgin Mary in Cambridge, United Kingdom Source: iStockphoto / HildaWeges/Getty Images

Tiếng Anh Cambridge (CAE)

CAE rất nổi tiếng ở Châu Âu, nơi nó có giá trị trọn đời và có thể giúp thăng tiến trong sự nghiệp. Ở Úc, kết quả từ bài thi CAE trên giấy được thực hiện sau ngày 12 tháng 2 năm 2024 được chấp nhận cho mục đích xin thị thực và di trú.

Bài kiểm tra CAE có bốn phần. Phần đầu tiên là Đọc và Sử dụng tiếng Anh, bao gồm 8 loại văn bản và 56 câu hỏi, bao gồm các câu hỏi về ngữ pháp và từ vựng. Phần viết có hai câu hỏi: một bài luận và một nhiệm vụ như viết email. Phần Nghe có 4 phần và 30 câu hỏi. Cuối cùng, bài kiểm tra Nói là một cuộc phỏng vấn và thảo luận về hình ảnh với một hoặc hai người khác và hai giám khảo. Hình thức này có thể gây căng thẳng cho một số người dự thi.

Trong bài kiểm tra CAE, mỗi phần được chấm điểm riêng biệt, sau đó điểm được tính trung bình để có được điểm tổng thể. Phần Đọc và Sử dụng tiếng Anh chiếm 40% tổng điểm, trong khi các phần khác mỗi phần chiếm 20%. Vì vậy, điều quan trọng là phải giỏi Đọc và Sử dụng tiếng Anh.

Không giống như các bài kiểm tra khác, có một loạt các bài kiểm tra năng lực Cambridge từ Trình độ Pre A1 (Cơ bản) đến Trình độ C2 (Thành thạo). CAE dành cho người nói tiếng Anh nâng cao ở trình độ CEFR C1 hoặc IELTS 6,5 đến 8,0. Điều này có nghĩa là bài kiểm tra có thể có vốn từ vựng, ngữ pháp và văn bản khó. Kết hợp với điều này, bài kiểm tra là một trong những bài kiểm tra dài nhất với thời lượng 4 tiếng, vì vậy bạn sẽ cần kỹ năng tập trung tốt trong một thời gian dài. Nếu bạn đang cân nhắc tham gia CAE, hãy đảm bảo rằng bạn tự tin về trình độ tiếng Anh của mình trước khi bắt đầu.
TOEFL on wooden cubes
Test of English as a Foreign Language Source: iStockphoto / Maks_Lab/Getty Images/iStockphoto

Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ (TOEFL iBT)

Có một phiên bản mới của TOEFL iBT, được chấp nhận cho các đơn xin thị thực và di trú của Úc. Bài kiểm tra phải được thực hiện tại một trung tâm khảo thí được chấp thuận (không phải trực tuyến) và chỉ sau ngày 4 tháng 5 năm 2024. Đây là tin tốt cho những sinh viên thích định dạng TOEFL iBT, đặc biệt là khung thời gian ngắn hai giờ và nhiều câu hỏi trắc nghiệm.

TOEFL iBT có bốn phần: Đọc, Nghe, Nói và Viết. Tất cả các phần đều được thực hiện trên máy tính và một số nhiệm vụ sẽ được tích hợp như đọc và nghe một chủ đề, sau đó nói về chủ đề đó.
  • Đọc: Bạn sẽ đọc 2 đoạn văn học thuật và trả lời 10 câu hỏi về mỗi đoạn văn, bao gồm các câu hỏi về từ vựng.
  • Nghe: Có 28 câu hỏi dựa trên 3 bài giảng và 2 cuộc thảo luận trên lớp.
  • Nói: Bạn sẽ hoàn thành bốn nhiệm vụ, bao gồm so sánh hai lựa chọn, nói về các chủ đề quen thuộc và thể hiện sự hiểu biết của bạn về các chủ đề học thuật.
  • Viết: Có hai nhiệm vụ: so sánh hai văn bản và viết phản hồi cho một cuộc thảo luận học thuật.
Mỗi phần được chấm theo thang điểm 30, tổng cộng là 120 điểm. Phần Đọc và Nghe được chấm điểm bởi AI, phần Nói được ghi âm và sau đó được chấm điểm bởi người chấm, và phần Viết được chấm điểm bởi cả AI và người chấm.

Một số người dự thi thấy phần Nghe khó vì bạn chỉ được nghe bản ghi âm một lần, vì vậy bạn phải chú ý kỹ và suy nghĩ nhanh. Phần Nói cũng có thể khó vì chỉ có 15-30 giây để chuẩn bị câu trả lời và vì câu trả lời của bạn được ghi âm nên có thể gây căng thẳng.

Luyện tập trước khi dự thi

Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về bài kiểm tra bạn sẽ làm, hãy thử làm bài kiểm tra thực hành để xem nó có phù hợp với bạn không. Bài kiểm tra thực hành là một cách tuyệt vời để chuẩn bị và làm quen với các loại nhiệm vụ và loại câu hỏi bạn sẽ có trong bài kiểm tra thực tế.

Sau đây là một số tài liệu thực hành chính thức và miễn phí để bạn bắt đầu:
  • có nhiều tài liệu học tập và một số bài kiểm tra thực hành trên máy tính và trên giấy, và có dành cho điện thoại của bạn.
  • có 5 câu hỏi miễn phí để bạn xem kỳ thi diễn ra như thế nào, và có tài liệu học tập và câu hỏi luyện tập miễn phí.
  • cung cấp các bài kiểm tra mẫu miễn phí trên giấy và trực tuyến.
  • The là phiên bản bài kiểm tra kéo dài 40 phút và cũng có bài kiểm tra thực hành đầy đủ bằng cách đăng ký tài khoản miễn phí với .
Bất kể bạn quyết định làm bài kiểm tra nào, việc chuẩn bị đúng cách và biết trước những gì sẽ diễn ra sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.

Đồng hành cùng chúng tôi tại và cập nhật tin tức ở 
Nghe SBS Tiếng Việt trên ứng dụng miễn phí SBS Audio, tải về từ 

Share
Published 18 September 2024 6:09pm
Updated 6 November 2024 3:36pm
By Natalie Oostergo
Presented by Ngoc Bich Tran
Source: SBS


Share this with family and friends