Trong đoạn hội thoại sau đây giữa Allan và Claire, Allan đang mua quà cho anh trai còn Claire làm việc ở cửa hàng, cô muốn giúp Allan chọn quà. Chúng ta hãy cùng nghe họ nói chuyện nhé.
Claire
Hey! Need a hand with anything?
Allan
Yeah, I’m just browsing ’cause I’m not sure what to get for my brother.
Claire
Ok, what kind of stuff are you thinking about?
Allan
Well, I’m after something really special, something that’ll blow him away.
Claire
Do you have a budget in mind?
Allan
I’m trying to keep it around the fifty dollar mark.
Claire
So, how about this shirt here?
Allan
Hmm… I’m looking for something really unique. Thanks, but actually, I’m torn between this and another option… I’ll have a think about it for a bit longer, I think.
---
Bắt đầu cuộc trò chuyện, Claire đề nghị giúp đỡ Allan bằng cách nói:
“Need a hand with anything?”
Đây là câu nói rút ngắn của “Do you need a hand with anything?”
Nghĩa là: Bạn có cần giúp gì không?
Cấu trúc “need a hand with something” có nghĩa là cần sự giúp đỡ cho việc gì đó.
Nếu muốn đề nghị giúp ai với việc gì đó, chúng ta cũng có thể nói:
- Can I help you with anything?
- How can I help you?
- Do you need help with anything at all?
Tiếp tục, Allan trả lời:
Yeah, I’m just browsing ’cause I’m not sure what to get for my brother.
Nghĩa là: Tôi chỉ đang xem thôi vì tôi không biết nên mua gì cho anh trai tôi.
“I’m just browsing” là cụm từ chúng ta thường dùng khi đi mua sắm trong cửa hàng, khi được nhân viên hỏi có cần giúp gì không. Nghĩa là tôi chỉ đang xem các món đồ thôi, chứ chưa có sản phẩm cụ thể gì mà chúng ta cần tìm hiểu cả.
“‘Cause” là từ rút gọn của because, nghĩa là bởi vì.
“I’m not sure” là tôi không chắc.
Claire nói:
Ok, what kind of stuff are you thinking about?
Nghĩa là bạn đang nghĩ về những thứ kiểu thế nào?
“Kind” ở đây là kiểu, loại. Thay vì nói “kind of stuff”, chúng ta cũng có thể dùng “sort of stuff”, hay “sort of things”. Những cụm này đều có nghĩa giống nhau.
Allan nói:
I’m after something really special, something that’ll blow him away.
Tôi đang muốn tìm cái gì đó thực sự đặc biệt, cái gì đó mà sẽ làm anh ấy ấn tượng.
“After something/somebody”: đang tìm kiếm cái gì/ai đó, hoặc muốn có được cái gì/ai đó.
Ví dụ: The police are after him. (Cảnh sát đang tìm kiếm anh ta.)
I’m after a nice dress for my friend’s wedding. (Tôi đang tìm một chiếc váy đẹp để đi đám cưới bạn tôi.)
Muốn tìm kiếm cái gì đó, chúng ta cũng có thể nói:
- I’m looking for … Ví dụ: I’m looking for a nice summer dress.
- I want to find …
- I’m interested in …
Ở đây, Allan muốn something really special, nghĩa là cái gì đó thật đặc biệt.
“Special”: đặc biệt
“To blow someone away”: làm cho ai đó bất ngờ, hay làm ai đó vô cùng hài lòng.
Claire nói:
Do you have a budget in mind?
“Budget” nghĩa là ngân sách. Khi mua thứ gì đó, chúng ta có thể đề ra ngân sách, tức là mức tối đa mà mình muốn chi cho thứ đó.
Allan nói:
I’m trying to keep it around the fifty dollar mark.
Allan muốn giữ khoản chi tiêu ở khoảng 50 đô la.
Khi Claire giới thiệu chiếc áo phông, Allan trả lời:
I’m looking for something really unique.
Thanks, but actually, I’m torn between this and another option…
I’ll have a think about it for a bit longer, I think.
“Unique”: độc đáo
“Be torn between something and something”: không biết nên chọn cái gì trong hai cái vì cả hai đều có vẻ tốt.
“Have a think about something”: suy nghĩ về cái gì đó.
Allan có vẻ sẽ cần thêm nhiều thời gian để suy nghĩ lựa chọn món quà. Chúng ta có thể nói “take your time”, nghĩa là bạn cứ từ từ làm gì đó, không phải vội.
Như vậy là chúng ta vừa tìm hiểu một số từ, cụm từ và cấu trúc câu thường dùng khi trò chuyện với nhân viên cửa hàng khi đi mua sắm quà tặng.
Sau đây chúng ta hãy cùng nghe các học sinh từ lớp tiếng anh Carlingford Baptist Church, nói về việc mua quà tặng của họ.
Và cũng nhân dịp kỳ nghỉ lễ sắp tới, xin mời quý vị cùng tìm hiểu về một số loại bánh truyền thống của Úc nhé.
Maryanne và Allan nói chuyện về những loại bánh ngọt họ yêu thích.
Maryanne: Lamingtons, sponge cake dipped in chocolate and sprinkled with coconut. I adore them!
Allan: My favourite is pavlova. I’m crazy about it.
Maryanne: Yeah, pavlova is OK. But I prefer lamingtons. I’d take lamingtons over pavlova any day.
Allan: Well, I’ve got a sweet tooth, so I enjoy most desserts. But I like pavlova best.
Các từ vựng:
Lamingtons – một loại bánh xốp nhúng trong sô cô la sau đó phủ dừa lên trên.
Pavlova – một món tráng miệng kiểu bánh trứng meringue phủ kem tươi và trái cây tươi.
Sponge cake – một loại bánh nhẹ được làm bằng cách đánh trứng với đường, bột mì và thường là bơ.
Hai món tráng miệng nổi tiếng của Úc là lamington và pavlova. Quý vị đã ăn hai món này chưa?
Lamington được coi là 'Bánh ngọt Quốc gia của Úc' và được đặt theo tên của Lord Lamington, cựu Thống đốc Queensland.
Pavlova là một món tráng miệng cổ điển khác của Úc được đặt theo tên của nữ diễn viên ba lê người Nga Anna Pavlova, khi bà lưu diễn ở Úc và New Zealand vào những năm 1920. Tuy nhiên, quốc tịch của người đầu tiên làm ra pavlova đã là chủ đề gây tranh cãi giữa Úc và New Zealand trong nhiều năm.
“I adore them”: tôi thích chúng vô cùng.
Favourite: thứ yêu thích
Be crazy about something/somebody: Thích hay yêu cái gì/ai đó vô cùng.
Prefer: Thích cái gì đó hơn.
I’ve got a sweet tooth: hảo ngọt, thích ăn đồ ngọt.
Dessert: món tráng miệng
Tiếp theo, hai người nói về những loại đồ ăn đặc trưng khác của Úc mà họ không thích.
Maryanne: I'm not mad about Vegemite on a toast. It’s just too salty for me.
Allan:
I'm not very fond of meat pies. They're so messy to eat. A sausage roll is more my cup of tea.
Maryanne:
I agree. Meat pies are disgusting. I can’t stand them!
Be fond of something/somebody: yêu thích cái gì/ai đó
It’s my cup of tea: thứ yêu thích của tôi.
It’s not my cup of tea: không phải thứ tôi yêu thích.
Can’t stand something/somebody: không thể chịu nổi cái gì đó/ai đó.
Xin mời quý vị bấm vào phần audio để nghe toàn bộ nội dung.
hay