Learn English (Vietnamese): Những gì cần hỏi khi đi xem nhà để thuê?

rental law

Source: iStockphoto

Đi xem nhà là một trong những bước đầu tiên trong quá trình thuê nhà ở Úc. Đây không chỉ là dịp để chúng ta quan sát kỹ căn nhà, cân nhắc địa điểm, khu dân cư, mà còn là cơ hội để chúng ta trao đổi với nhân viên bất động sản về nhiều yếu tố quan trọng khác, trước khi đưa ra quyết định có thuê căn nhà đó hay không.


Trong bài Learn English hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số mẫu câu, từ vựng, và cấu trúc quen thuộc thường được dùng trong các buổi đi xem nhà.

Trong đoạn hội thoại sau đây, Claire là một nhân viên bất động sản, công việc của cô là giúp mọi người mua, bán hoặc cho thuê bất động sản như nhà, căn hộ hoặc đất đai. Cô có cuộc nói chuyện với Allan, một người đang xem nhà để thuê.

Claire

So, that’s it. Are you considering making an application?

Allan

Hmm...I like the layout. Is the rent inclusive of utilities like water and electricity?

Claire

The rent covers water, but electricity and internet are separate.

Allan

I see. Can you tell me more about the amenities in the building?

Claire

Sure! There’s a gym on the third floor, a swimming pool on the ground floor, and a communal garden on the rooftop.

Allan

Ok. That sounds nice. How much is the bond?

Claire

It’s one month's rent.

Allan

Right, and how long is the lease term?

Claire

The standard lease term is one year.

Allan

And will the rent increase after one year?

Claire

I can’t say for sure. That depends on the landlord.

Allan

I see... I’ll have to have a think about it because it’s already a bit above my price range.

Sau khi Claire cho Allan xem căn hộ, cô nói:

Are you considering making an application?

Có nghĩa là: Bạn có đang xem xét việc nộp hồ sơ thuê nhà không? Đây là bước tiếp theo sau khi bạn đi xem nhà, nếu bạn cảm thấy căn nhà này phù hợp với mình và muốn thuê nó, thì bạn sẽ điền hồ sơ xin thuê nhà.

Trong bối cảnh này, “the application” là mẫu đơn mà bạn điền để chính thức xin thuê nhà.

Allan nói “I like the layout”. Layout ở đây nghĩa là cách các phòng được sắp xếp trong căn nhà. Nhưng thay vì đưa ra câu trả lời rõ ràng cho Claire, anh muốn hỏi thêm về các chi tiết khác.

Is the rent inclusive of utilities like water and electricity?

Allan muốn biết liệu tiền thuê nhà có bao gồm các dịch vụ như nước, gas và điện hay không.

Trong trường hợp này, có vẻ như chỉ có kết nối nước được bao gồm và anh ấy sẽ phải tự trả tiền điện và sử dụng internet.

Claire nói:

The rent covers water, but electricity and internet are separate.

Nghĩa là: tiền thuê đã bao gồm nước, nhưng điện và internet phải thanh toán riêng.

“Utilities” là những dịch vụ mà chúng ta cần cho cuộc sống hàng ngày, còn “amenities” là những tiện ích bổ sung, chẳng hạn như phòng tập gym, hồ bơi, …

Vậy nên, nếu bạn muốn biết căn nhà hay căn hộ mà bạn muốn thuê có những thứ này hay không, bạn có thể hỏi:

Can you tell me more about the amenities in the building?

Allan cũng hỏi:

How much is the bond?

“The bond” - đôi khi cũng được gọi là “security deposit” - là số tiền bạn trả trước khi chuyển đến một bất động sản cho thuê. Số tiền này được sử dụng để trang trải mọi thiệt hại có thể phát sinh trong quá trình bạn ở căn nhà thuê đó, hoặc nếu bạn không trả tiền thuê nhà. Và nếu bạn giữ căn nhà tốt và trả hết tiền thuê nhà đúng hạn, bạn thường sẽ được hoàn lại số tiền này khi chuyển đi.

Tiếp theo, Allen muốn hỏi thời hạn thuê nhà là bao lâu?

How long is the lease term?

Thời hạn thuê là khoảng thời gian bạn đồng ý thuê nơi ở đó. Điều này được nêu trong hợp đồng, hợp đồng này cũng bao gồm những điều khác như số tiền thuê bạn sẽ trả, và các quy tắc mà bạn và chủ nhà phải tuân theo.

“The landlord” - bạn sẽ nghe từ này rất nhiều nếu bạn đang thuê nhà, bởi vì “landlord” là người sở hữu bất động sản mà bạn đang thuê.

Cuối cùng, kết thúc cuộc xem nhà với Claire, Allan nói:

I’ll have to think about it because it’s already a bit above my price range.

Nghĩa là: Tôi phải suy nghĩ về nó bởi vì nó vượt mức giá của tôi một chút.

Nếu cái gì đó “above your price range”, có nghĩa là nó có chi phí cao hơn so với mức mà bạn có thể hoặc sẵn sàng chi trả.

Còn ngược lại, nếu cái gì đó “is within your price range”, tức là nó vừa với túi tiền của bạn.

Ngoài ra, một số câu hỏi quan trọng mà bạn cũng nên hỏi nhân viên bất động sản để làm rõ mọi chi tiết, khi đi xem nhà, có thể là:

Are we allowed to have pets? Chúng tôi có thể nuôi thú cưng ở đây không?
“Be allowed to do something” có nghĩa là “được cho phép làm gì”.

When can we move in? Chúng tôi có thể chuyển vào lúc nào?
“Move in” là chuyển vào nơi ở mới để sinh sống.

Xin mời quý vị bấm vào phần audio để nghe toàn bộ nội dung.

Đồng hành cùng chúng tôi tại và cập nhật tin tức ở 

Nghe SBS Tiếng Việt trên ứng dụng miễn phí SBS Audio, tải về từ hay 

Share